Lịch học Giáo dục Quốc phòng - An ninh khóa K21,N21 và D21 chính thức
Thực hiện nhiệm vụ Đào tạo năm học 2015-2016 Trung tâm GDTC&QP, thời gian địa điểm học môn GDQP-AN đối với khóa K21 hệ đại học và cao đẳng. Khóa N21 hệ cao đẳng nghề, khóa D21 hệ liên thông từ cao đẳng lên đại học.
Sinh viên các khóa học ghép trả nợ các học phần liên hệ Trung tâm GDTC&QP khu 3,5ha Hòa Khánh Nam làm thủ tục đăng ký học ghép. Từ ngày ( 20/05/2016 đến hết ngày 30/05/2016).
1. Thời gian học:
- K21 hệ đại học và cao đẳng: Thời gian học 3 tuần, từ ngày từ ngày 30/05/2016 đến 18/06/2016 . Mỗi ngày học một buổi (sáng hoặc chiều).
- Khóa N21 hệ cao đẳng nghề: Thời gian học 2 tuần, từ 30/05/2016 đến ngày 11/06/2016 học một buổi sáng. Tại - Hội Trường 301 khu D; 3,5ha Hoàng Minh Thảo.
- D21 hệ liên thông: Học cả ngày chủ nhật (gồm 3 ngày chủ nhật ngày 05/06; 12/06; 19/06). Tại sân Trường Quân Sự TP. Đà Nẵng; số 86 – Đường Nguyễn Chánh, Q. Liên Chiểu. Đà Nẵng.
Cụ thể:
BẢNG PHÂN CHIA LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG HỌC GDQP-AN KHÓA K21 HỆ ĐẠI, CAO ĐẲNG. KHÓA N21 CAO ĐẲNG NGHỀ, D21 HỆ LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC.
(thời gian bắt đầu từ 30/05/2016 đến 18/06/2016 - Năm học 2015-2016)
Tuần 1:
TT |
Khối lớp |
Buổi học |
Thời gian |
Đại điểm |
Ghi chú |
1 |
- K21: PSU_QNH; PSU_DLK; PSU_DLH; PSU_KKT. - K21: CSU_XDD. - K21: KMT; ETS; QTC; KTN; TNM; KTR; EVT; QTM; TTT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
- 375 sv - 355 sv |
- K21: NAD; QNH; KMQ; DLL; XDD - K21: DLK8; DLK9; DLK10; DLK11. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
- 367 sv - 344 sv |
|
2 |
- K21: QTH; YDK. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
371 sv |
- K21: VLK. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
385 sv |
|
3 |
- K21: EDT; - K21: CMU_TMT; CMU_TTT; CMU_TPM. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
390 sv |
- K21: PSU_QTH. - K21: TPM. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
398 sv |
|
4 |
- K21: VBC; VHD; VQH; TMT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
193 sv |
- K21: YDH10; YDH11; YDH12; YDH13. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
188 sv |
|
5 |
- K21: ECD; KCD; MCD; NCD; DCD; QCD; TCD; VCD; XCD; YCD; ACD; BCD - K21: PSU_DCD. - K21: CMU_TCD. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
208 sv |
- K21: YDH6; YDH7; YDH8; YDH9. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
196 sv |
|
6 |
- K21: YDH1; YDH2; YDH3; YDH4; YDH5. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
244 sv |
- K21: YDD |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
255 sv |
|
7 |
- K21: KKT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
155 SV |
- K21: KDN; - K21: CSU_KTR. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
147 SV |
|
8 |
- K21: NAB; XDC; ADH. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường thuê CĐ. KT Kế Hoạch (143. Đường Nguyễn Lương Bằng) |
377 sv |
- K21: DLK1; DLK2; DLK3; DLK4; DLK5; DLK6; DLK7. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường thuê CĐ. KT Kế Hoạch (143. Đường Nguyễn Lương Bằng) |
364 sv |
|
9 |
- Hệ cao đẳng nghề ( toàn bộ) khóa N21 |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 301 khu D; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
120 sv |
Tuần 2:
TT |
Khối lớp |
Buổi học |
Thời gian |
Đại điểm |
Ghi chú |
1 |
- K21: EDT. - K21: CMU_TMT; CMU_TTT; CMU_TPM. - K21: VCD; VHD; VQH; TMT; - K21: YDH10; YDH11; YDH12; YDH13. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
|
- K21: PSU_QTH. - K21: TPM; KKT; KDN. - K21: CSU_KTR. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
- 367 sv - 344 sv |
|
2 |
- K21:QTH; YDK. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
385 sv |
- K21: VLK. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
375 sv |
|
3 |
- K21: PSU_QNH; PSU_DLK; PSU_DLH; PSU_KKT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
375 sv |
- K21: NAD; QNH; DLL; KMQ. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
398 sv |
|
4 |
- K21: DLK8; DLK9; DLK10. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
160 sv |
- K21: DLK11. - K21: XDD. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
136 sv |
|
5 |
- K21: ECD; KCD; MCD; NCD; DCD; QCD; VCD; XCD; ACD; BCD; TCD; YCD. - K21: PSU_DCD. - K21: CMU_TCD. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
208 sv |
- K21: YDH6; YDH7; YDH8; YDH9. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
196 sv |
|
6 |
- K21: YDH1; YDH2; YDH3; YDH4; YDH5. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
244 sv |
- K21: YDD |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
255 sv |
|
7 |
- K21: TTT; QTM; QTC; KTN; ETS. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
158 SV |
- K21: KTR; KMT; EVT. - K21: CSU_XDD. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
153 SV |
|
8 |
- K21: NAB; XDC; ADH. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường thuê CĐ. KT Kế Hoạch (143. Đường Nguyễn Lương Bằng) |
377 sv |
- K21: DLK1; DLK2; DLK3; DLK4; DLK5; DLK6; DLK7. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường thuê CĐ. KT Kế Hoạch (143. Đường Nguyễn Lương Bằng) |
378 sv |
|
9 |
- Hệ cao đẳng nghề ( toàn bộ) khóa N21 |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 301 khu D; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
120 sv |
Tuần 3:
TT |
Khối lớp |
Buổi học |
Thời gian |
Đại điểm |
Ghi chú |
1 |
- K21: QTH; YDK; ECD; KCD; MCD; NCD; QCD; TCD; VCD; XCD; YCD; ACD; BCD; DCD; NAB; DLL; ADH; XDC. - K21: YDH1; YDH2; YDH3; YDH4; YDH5. - K21: PSU_DCD. - K21: CMU_TCD. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
|
- K21: VLK; YDH6; YDH7; YDH8; YDH9. - K21: DLK1; DLK2; DLK3; DLK4; DLK5; DLK6; DLK7. YDD. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Sân T.Q.Sự (số 86 đường Nguyễn Chánh- Q. Liên Chiểu) |
- 367 sv - 344 sv |
|
2 |
- K21:EDT. - K21: CMU_TMT; CMU_TTT; CMU_TPM |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
385 sv |
- K21: PSU_QTH; TPM. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường thuê Trường Quân sự |
375 sv |
|
3 |
- K21: PSU_QNH; PSU_DLK; PSU_DLH; PSU_KKT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
375 sv |
- K21: NAD; DLL; QNH; QTM; KMQ. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 713 (K7/25 Q.Trung) |
398 sv |
|
4 |
- K21: DLK8; DLK9; DLK10. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
312 sv |
- K21: DLK11. - K21: XDD. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.Trường 510 (K7/25 Q.Trung) |
377 sv |
|
5 |
- K21: VBC; VHD; VQH; TMT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
208 sv |
- K21: YDH10; YDH11; YDH12; YDH13. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- H.trường 208 Phan Thanh |
196 sv |
|
6 |
- K21: KKT. |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
244 sv |
- K21: KDN. - K21: CSU_KTR |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 504 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
255 sv |
|
7 |
- K21: TTT; QTM; QTC; KTN; ETS |
Sáng |
7h00-11h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
167 sv |
- K21: EVT; KMT; TNM; KTR. - K21: CSU_XDD. |
Chiều |
13h00-17h00 |
- Hội Trường 501 khu C; 3,5ha Hoàng Minh Thảo |
153 sv |
Ghi chú:- Để tránh tình trạng sai sót Nay Trung tâm kính đề nghị các Khoa xem xét, rà soát các lớp. Nếu có sai sót liên hệ: TT. GDTC&QP- ĐT: 05116281288.
- Trang phục học: Tại các hội Trường trang phục Áo sơ mi, Quần tây. Tại sân Trường Quân sự trang phục Quần, Áo học thể dục, đi giày Bata.
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: