Nhập sau, Xuất trước (Last- In, First- Out Method)
Ngày |
Mua hàng |
Giá vốn hàng bán |
Hàng tồn kho |
||||||
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
1/1 |
|
|
|
|
|
|
100 |
20 |
2,000 |
4/1 |
|
|
|
70 |
20 |
1,400 |
30 |
20 |
600 |
10/1 |
80 |
21 |
1,680 |
|
|
|
30 80 |
20 21 |
600 1,680 |
22/1 |
|
|
|
40 |
21 |
840 |
30 40 |
20 21 |
600 840 |
28/1 |
|
|
|
20 |
21 |
420 |
30 20 |
20 21 |
600 420 |
30/1 |
100 |
22 |
2,200 |
|
|
|
30 20 100 |
20 21 22 |
600 420 2,200 |
31 |
Tổng |
|
|
|
|
2,660 |
|
|
3,220 |
4/1, Ghi nhận doanh thu bán hàng:
Nợ TK Phải thu khách hàng 2,100
Có TK Doanh thu bán hàng 2,100
Ghi nhận giá vốn hàng bán:
Nợ TK Giá vốn hàng bán 1,400
Có TK Hàng hóa tồn kho 1,400
10/1, Ghi nhận hàng mua nhập kho:
Nợ TK Hàng hóa tồn kho 1,680
Có TK Phải trả người bán 1,680
22/1, Ghi nhận doanh thu bán hàng:
Nợ TK Phải thu khách hàng 1,200
Có TK Doanh thu bán hàng 1,200
Ghi nhận giá vốn hàng bán:
Nợ TK Giá vốn hàng bán 840
Có TK Hàng hóa tồn kho 840
28/1, Ghi nhận doanh thu bán hàng:
Nợ TK Phải thu khách hàng 600
Có TK Doanh thu bán hàng 600
Ghi nhận giá vốn hàng bán:
Nợ TK Giá vốn hàng bán 420
Có TK Hàng hóa tồn kho 420
30/1, Ghi nhận hàng mua nhập kho:
Nợ TK Hàng hóa tồn kho 2,200
Có TK Phải trả người bán 2,200» Tin mới nhất:
» Các tin khác: