Một số từ vựng trong chủ đề : Marketing strategy
Competencies: khả năng DN
competitive advantage: Lợi thế cạnh tranh
core values: các giá trị cốt lõi
corporate level: Chiến lược cấp công ty
functional level: chiến lược cấp chức năng
goals: các mục tiêu
market segmentation: Phân đoạn thị trường
market share: thị phần
marketing plan: kế hoạch marketing
marketing strategy: chiến lược marketing
marketing tactics: chiến thuật marketing
mission : sứ mệnh
objectives: mục tiêu
organizational culture: văn hóa tổ chức
points of difference: điểm khác biệt
profit: lợi nhuận
situation analysis: phân tích tình huống
strategic business unit (SBU): đơn vị kinh doanh chiến lược
strategic business unit level: chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
strategic marketing –process: tiến trình marketing chiến lược
SWOT: strength/ weakness/ opportunity/ threat: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức
Culture: văn hóa
Demographics: nhân khẩu học
discretionary income: thu nhập sau khi nộp thuế và chi tiêu thiết yếu
disposable income: thu nhập sau thuế
gross income: tổng thu nhập
Phạm Thị Thùy Miên» Tin mới nhất:
» Các tin khác: