Từ vựng cho chủ đề: Consumer Behavior
Beliefs: niềm tin
brand loyalty: trung thành thương hiệu
cognitive dissonance: bất đồng nhận thức
consideration set: tập xem xét
consumer behavior: hành vi tiêu dùng
evaluative criteria: tiêu chuẩn đánh giá
family life cycle: vòng đời gia đình
involvement: mức độ quant tâm
learning: hiểu biết
lifestyle: phong cách sống
motivation: động cơ
opinion leaders: người dẫn đạo ý kiến
perception: nhận thức
personality: tính cách
purchase decision process: tiến trình quyết định mua
reference groups: nhóm tham khảo
self-concept: tự ý niệm
situational influences: ảnh hưởng từ tình huống
social class: tầng lớp xã hội
subcultures: nhánh văn hóa
word of mouth: truyền miệng
buying center: trung tâm mua sắm( trong doanh nghiệp)
organizational buyers: người mua tổ chức
organizational buying behavior: hành vi mua của tổ chức
organizational buying criteria: tiêu chuẩn mua của tổ chức
Phạm Thị Thùy Miên
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: