Dữ liệu tuyển sinh và tốt nghiệp hàng năm - Program Enrollment and Degree Data
Tên Chương trình: Hệ thống Thông tin Quản lý
Name of the Program: Management Information System
|
Niên khóa /Academic Year |
Năm tuyển sinh /Enrollment Year |
Tổng Total |
Tổng Total |
Được cấp bằng / Degrees Awarded |
||||||||
1st |
2nd |
3rd |
4th |
5th |
Đại học Undergrad |
Sau đại học Grad |
Cao đẳng Associates |
Cử nhân đại học Bachelors |
Thạc sỹ Masters |
Tiến sỹ Doctorates |
|||
Current |
2017-2018 |
FT |
31 |
7 |
10 |
19 |
|
67 |
|
|
16 |
|
|
Year |
PT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
2016-2017 |
FT |
10 |
10 |
22 |
19 |
|
61 |
|
|
14 |
|
|
|
PT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
2015-2016 |
FT |
17 |
25 |
20 |
13 |
|
75 |
|
|
11 |
|
|
|
PT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
2014-2015 |
FT |
31 |
22 |
15 |
10 |
|
78 |
|
|
9 |
|
|
|
PT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
2013-2014 |
FT |
30 |
19 |
10 |
20 |
|
79 |
|
|
24 |
|
|
|
PT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên chương trình: Kỹ thuật phần mềm
Name of Program: Software Engineering
Năm học/ Academic Year |
Số lượng tuyển sinh hàng năm Enrollment Year |
Tổng Total |
Tổng Total |
Số lượng tốt nghiệp cấp bằng Degrees Awarded / |
||||||||
1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th |
Đại học Undergrad |
Sau đại học Grad |
Cử nhân Bachelors |
Thạc sỹ Masters |
Tiến sĩ Doctorates |
|||
Current | 2017-2018 | FT | 260 | 151 | 169 | 101 | 681 | |||||
Year | PT | 0 | ||||||||||
1 | 2016-2017 | FT | 173 | 208 | 112 | 87 | 580 | 64 | ||||
PT | 0 | |||||||||||
2 | 2015-2016 | FT | 239 | 155 | 114 | 39 | 547 | 27 | ||||
PT | 0 | |||||||||||
3 | 2014-2015 | FT | 159 | 121 | 42 | 17 | 339 | 14 | ||||
PT | 0 | |||||||||||
4 | 2013-2014 | FT | 135 | 46 | 19 | 18 | 218 | 36 | ||||
PT | 0 |
FT--full time (toàn thời gian, chính qui)
PT--part time (bán thời gian)