Key terms of "Responsbility accounting"
controllable revenues: doanh thu kiểm soát được
controllable variance: chênh lệch kiểm soát được
cost center: trung tâm chi phí
DuPont formula: phương trình Dupont
investment center: trung tâm đầu tư
investment turnover: số vòng quay đầu tư
profit center: trung tâm lợi nhuận
profit margin: tỷ suất sinh lời từ doanh thu
residual income: lợi nhuận giữ lại
responsibility accounting: kế toán trách nhiệm
return on investment (ROI): tỷ suất sinh lời từ doanh thu
support department allocations: phân bổ bộ phận phục vụ
controllable variance: chênh lệch kiểm soát được
direct labor rate variance: chênh lệch đơn giá giờ công lao động trực tiếp
direct labor time variance: chênh lệch thời gian lao động trực tiếp
direct materials price variance: chênh lệch giá mua nguyên vật liệu trực tiếp
direct materials quantity variance: chênh lệch lượng nguyên vật liệu trực tiếp
factory overhead cost variance report: báo cáo chênh lệch chi phí sản xuất chung
favorable cost variance: Chênh lệch chi phí thuận lợi
ideal standards: tiêu chuẩn lý tưởng
normal standards: tiêu chuẩn thông thường
standard cost: chi phí tiêu chuẩn
total manufacturing cost variance: chênh lệch tổng chi phí sản xuất chung
unfavorable cost variance: chênh lệch chi phí bất lợi
volume variance: chênh lệch về lượng sản xuất chung
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: