5 cuộc khủng hoảng tài chính tàn khốc nhất thế giới
1. Cuộc khủng hoảng tín dụng năm 1772
Cuộc khủng hoảng Vương quốc Anh và nhanh chóng lan sang các nước còn lại của châu Âu. Vào giữa thập niên 60 của thế kỷ 17, nước Anh đã tích lũy được một lượng tài sản khổng lồ qua sở hữu và thương mại thuộc địa. Điều này tạo ra sự lạc quan và mở rộng tín dụng thái quá tại nhiều ngân hàng Anh. Sự lạc quan thái quá này đột ngột kết thúc vào ngày 8 tháng 6 năm 1772, khi Alexander Fordyce - một trong những đối tác của ngân hàng Anh Neal, James, Fordyce và Down - trốn sang Pháp để trốn nợ. Tin tức nhanh chóng lan truyền và gây ra một cơn hoảng loạn ở các ngân hàng Anh. Các người gởi tiền tiết kiệm xếp hàng dài trước các ngân hàng Anh để yêu cầu rút tiền mặt ngay lập tức. Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan sang Scotland, Hà Lan, các nước khác của châu Âu và các thuộc địa của Anh. Hậu quả của cuộc khủng hoảng này là một trong những yếu tố góp phần dẫn đến Cách mạng Hoa Kỳ.
2. Cuộc Đại suy thoái 1929–39
Đại suy thoái 1929 – 1939 là thảm họa tài chính và kinh tế tồi tệ nhất của thế kỷ 20. Nhiều người tin rằng Đại suy thoái đã được kích hoạt bởi sự sụp đổ của Phố Wall năm 1929 và sau đó trở nên trầm trọng hơn khi chính phủ Hoa Kỳ đưa ra các quyết định chính sách tồi tệ. Cuộc Suy thoái kéo dài gần 10 năm và dẫn đến tổn thất lớn về thu nhập, tỷ lệ thất nghiệp kỷ lục và sản lượng suy giảm ở các quốc gia công nghiệp hóa. Tại Hoa Kỳ, vào đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng năm 1933 tỷ lệ thất nghiệp lên tới gần 25%.
3. Cú sốc giá dầu của OPEC năm 1973
Cuộc khủng hoảng này bắt đầu khi các nước thành viên OPEC trả đũa Hoa Kỳ khi Hoa Kỳ cung cấp vũ khí cho Israel trong Chiến tranh Ả Rập-Israel lần thứ tư. Các nước OPEC tuyên bố cấm vận dầu mỏ, đột ngột ngừng xuất khẩu dầu sang Mỹ và các đồng minh. Điều này gây ra tình trạng thiếu hụt dầu nghiêm trọng và giá dầu tăng vọt nghiêm trọng, đồng thời dẫn đến khủng hoảng kinh tế ở Hoa Kỳ và nhiều nước phát triển khác. Điểm độc đáo của cuộc khủng hoảng sau đó là sự xuất hiện đồng thời của lạm phát rất cao (do giá năng lượng tăng đột biến) và tình trạng trì trệ kinh tế (do khủng hoảng kinh tế). Do đó, các nhà kinh tế gọi thời kỳ này là thời kỳ “lạm phát đình trệ” (đình trệ cộng với lạm phát), và phải mất vài năm sản lượng mới phục hồi và lạm phát giảm xuống mức trước khủng hoảng.
4. Cuộc khủng hoảng châu Á năm 1997
Cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ Thái Lan vào năm 1997 và nhanh chóng lan sang các nước Đông Á. Dòng vốn đầu cơ từ các nước phát triển đến các nền kinh tế Đông Á như Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore, Hồng Kông và Hàn Quốc đã kích hoạt một thời kỳ lạc quan, dẫn đến việc mở rộng tín dụng quá mức và tích lũy nợ quá nhiều trong các nền kinh tế đó. Vào tháng 7 năm 1997, chính phủ Thái Lan đã phải từ bỏ tỷ giá hối đoái cố định so với đồng đô la Mỹ mà họ đã duy trì trong một thời gian dài, với lý do thiếu nguồn ngoại tệ. Điều đó đã gây ra một làn sóng hoảng loạn khắp các thị trường tài chính châu Á. Khi sự hoảng loạn lan rộng trên thị trường và các nhà đầu tư trở nên cảnh giác với khả năng phá sản của các chính phủ Đông Á, nỗi lo sợ về một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu lan rộng. Quỹ Tiền tệ Quốc tế đã phải vào cuộc để tạo ra các gói cứu trợ cho các nền kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề nhất để giúp các quốc gia đó tránh khỏi tình trạng vỡ nợ.
5. Cuộc khủng hoảng tài chính 2007–08
Đây là cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng nhất kể từ cuộc Đại suy thoái và nó đã tàn phá các thị trường tài chính trên toàn thế giới. Bắt nguồn từ sự sụp đổ của bong bóng nhà đất ở Mỹ, cuộc khủng hoảng đã dẫn đến sự sụp đổ của Lehman Brothers (một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới), đẩy nhiều tổ chức tài chính và doanh nghiệp quan trọng đến bờ vực sụp đổ, phải nhận được các gói cứu trợ của chính phủ. với tỷ lệ chưa từng có. Phải mất gần một thập kỷ để mọi thứ trở lại bình thường. Cuộc khủng hoảng đã xóa sạch hàng triệu việc làm và hàng tỷ đô la.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: