Dự đoán tương lai : Hướng dẫn sử dụng will + V, be + V-ing và be going to + V
1. Will+ V0:
Will + động từ là cách đơn giản nhất để diễn đạt một dự đoán đơn giản hoặc ý định trong tương lai. Nó nhấn mạnh một sử việc có khả năng xảy ra nhưng chưa chắc chắn.
Dưới đây là một số ví dụ:
I will call you when I get home.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà. (chủ đích)
They will win the championship this year.
Họ sẽ giành chức vô địch năm nay. (dự đoán)
2. be + động từ-ing
Thì hiện tại tiếp diễn (be + V-ing) có thể được dùng để diễn tả một sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch hoặc đã lên lịch, đặc biệt khi có một thời điểm cụ thể trong đầu.
Dưới đây là một số ví dụ:
The train is leaving for Hanoi at 8:00 tonight.
Chuyến tàu sẽ rời Hà Nội lúc 8 giờ tối nay. (Sự kiện theo lịch trình)
She is having a birthday party this weekend.
Cô ấy sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này. (sự kiện dự kiến)
Những điểm cần nhớ:
Việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn này nhấn mạnh tính chất đang diễn ra của sự kiện được lên kế hoạch trong tương lai.
Nó thường được sử dụng với các biểu thức chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn như tomorrow, next week, this weekend, etc.
3. be going to + động từ
Be going để thể hiện ý định hoặc dự đoán trong tương lai dựa trên bằng chứng hoặc kế hoạch hiện tại.
Dưới đây là một số ví dụ:
It is going to rain later today.
Trời sẽ mưa sau ngày hôm nay. (dự đoán dựa trên các dấu hiệu hiện tại)
I am going to visit my family next summer.
Tôi sẽ đến thăm gia đình tôi vào mùa hè tới. (ý định đã định trước)
Những điểm cần nhớ:
Be going to cũng có thể được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra, thường mang lại cảm giác ngạc nhiên hoặc khó chịu. (ví dụ: Look out! He is going to fall ! Cẩn thận! Anh ấy sắp ngã.)
Kết:
Bằng cách hiểu những cấu trúc này, bạn có thể dự đoán tương lai một cách hiệu quả và truyền đạt kế hoạch cũng như ý định của mình một cách rõ ràng bằng tiếng Anh.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: