CASE STUDY - CUỘC CHIẾN COLA VẪN TIẾP DIỄN: COCA-COLA VÀ PEPSI TRONG NĂM 2010 - KỲ 3 (KẾT THÚC)
|
1988
|
1994
|
1998
|
2002
|
2006
|
2008
|
2009
|
Giá bán lẻ mỗi thùng, sau điều chỉnh theo lạm phát[a]
|
$10.79
|
$8.48
|
$7.63
|
$7.57
|
$7.47
|
$7.66
|
$7.98
|
Thay đổi trong giá bán lẻ[b]
|
-
|
-3.9%
|
-1.7%
|
-0.1%
|
-0.2%
|
0.4%
|
0.7%
|
Tổng cộng thay đổi 1988-2008:
|
-1.4%
|
|
|
|
|
|
|
Giá hương vị chính mỗi thùng[c]
|
$0.79
|
$1.00
|
$1.14
|
$1.35
|
$1.50
|
$1.59
|
$1.65
|
Thay đổi trong giá hương vị chính
|
-
|
4.0%
|
3.3%
|
4.3%
|
2.7%
|
3.0%
|
3.8%
|
Tổng cộng thay đổi 1988-2009:
|
3.6%
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng sản xuất (tỷ thùng)
|
7.40
|
8.70
|
9.90
|
10.09
|
10.16
|
9.62
|
9.42
|
Thay đổi trong khối lượng sản xuất
|
-
|
2.0%
|
3.3%
|
0.3%
|
0.2%
|
-2.7%
|
-2.1%
|
Tổng cộng thay đổi 1988-2009:
|
1.2%
|
|
|
|
|
|
|
Mức tiêu thụ (gallon/đầu người)
|
40.30
|
50.00
|
54.00
|
52.60
|
51.10
|
47.40
|
46.00
|
Thay đổi trong mức tiêu thụ
|
-
|
2.7%
|
1.9%
|
-0.4%
|
-0.7%
|
-3.7%
|
-3.0%
|
Tổng cộng thay đổi 1988-2009:
|
0.6%
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng (2005=100)
|
60.57
|
75.91
|
83.48
|
92.11
|
103.22
|
110.23
|
109.88
|
Thay đổi trong CPI
|
-
|
2.9%
|
2.4%
|
2.5%
|
2.9%
|
3.3%
|
-0.3%
|
Tổng cộng thay đổi 1988-2009:
|
2.9%
|
|
|
|
|
|
|
|
Siêu thị
|
Bán lẻ thông qua
cửa hàng tiện dụng |
Super-centers[a]
|
Công ty bán lẻ hàng loạta
|
Cửa hàng bán buôna
|
Hiệu thuốc
|
Máy bán đồ uống từ vòi phun, máy bán đồ uống tự động và kênh khác
|
Tổng
|
Tỷ trọng trong ngành
|
37%
|
10%
|
11%
|
2%
|
7%
|
2%
|
31%
|
100%
|
Chỉ số khả năng sinh lời của hoạt động đóng chai[b]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá ròng
|
1.00
|
2.24
|
1.13
|
1.10
|
0.93
|
1.23
|
2.09
|
NA
|
Lợi nhuận biến đổi
|
1.00
|
1.24
|
1.24
|
1.39
|
1.37
|
1.68
|
1.56
|
NA
|
Thương hiệu
(công ty sở hữu) |
Phân loại
|
Số thùng năm 2009 (triệu)
|
Thị phần năm 2009 (%)
|
Số thùng năm 2004 (triệu)
|
Thị phần năm 2004 (%)
|
Thay đổi trong khối lượng hàng năm 2004-09[b]
|
Thay đổi trong
thị phần hàng năm 2004-09b |
Coca-cola (Coca-cola)
|
CSD
|
2,913.1
|
19.6%
|
3,272.3
|
23.4%
|
-2.3%
|
-3.5%
|
Pepsi (Pepsi)
|
CSD
|
1,681.5
|
11.3%
|
2,098.4
|
15.0%
|
-4.3%
|
-5.5%
|
Mountain Dew (Pepsi)
|
CSD
|
900.1
|
6.1%
|
871.1
|
6.2%
|
0.7%
|
-0.3%
|
Dr Pepper (DPS)
|
CSD
|
784.0
|
5.3%
|
738.3
|
5.3%
|
1.2%
|
0.0%
|
Sprite (Coca-cola)
|
CSD
|
573.0
|
3.9%
|
683.2
|
4.9%
|
-3.5%
|
-4.5%
|
Gatorade (Pepsi)
|
Non-Carb
|
553.0
|
3.7%
|
546.0
|
3.9%
|
0.3%
|
-1.0%
|
Aquafina (Pepsi)
|
Nước
|
325.0
|
2.2%
|
251.0
|
1.8%
|
5.3%
|
4.1%
|
Dasani (Coca-cola)
|
Nước
|
289.7
|
1.9%
|
223.0
|
1.6%
|
5.4%
|
3.5%
|
Poland Spring (Nestlé Waters)
|
Nước
|
280.1
|
1.9%
|
217.0
|
1.5%
|
5.2%
|
4.8%
|
7UP (DPS)
|
CSD
|
150.9
|
1.0%
|
186.7
|
1.3%
|
-4.2%
|
-5.1%
|
Minute Maid (Coca-cola)
|
CSD/ Non-Carb
|
95.5
|
0.6%
|
176.4
|
1.3%
|
-11.5%
|
-14.3%
|
Sierra Mist (Pepsi)
|
CSD
|
149.9
|
1.0%
|
166.9
|
1.2%
|
-2.1%
|
-3.6%
|
Lipton (Pepsi/Unilever)
|
Non-Carb
|
235.3
|
1.6%
|
164.0
|
1.2%
|
7.5%
|
5.9%
|
Crystal Geyser (CG Roxanne)
|
Nước
|
223.7
|
1.5%
|
135.5
|
1.0%
|
10.5%
|
8.4%
|
Arrowhead (Nestlé Waters)
|
Nước
|
156.4
|
1.1%
|
127.0
|
0.9%
|
4.3%
|
4.1%
|
PowerAde (Coca-cola)
|
Non-Carb
|
177.6
|
1.2%
|
122.7
|
0.9%
|
7.7%
|
5.9%
|
Nestlé Pure Life
|
Nước
|
469.4
|
3.2%
|
113.2
|
0.8%
|
32.9%
|
32.0%
|
Barq’s (Coca-cola)
|
CSD
|
103.7
|
0.7%
|
112.5
|
0.8%
|
-1.6%
|
-2.6%
|
Sunkist (DPS)
|
CSD
|
116.9
|
0.8%
|
105.2
|
0.8%
|
2.1%
|
0.0%
|
|
Thị phần[a]
|
Số tiền chi cho
quảng cáo[b] |
Số tiền chi cho quảng cáo trên mỗi 1% thị phần năm 2009
|
||
2009
|
2008
|
2009
|
2008
|
||
Coca-cola
|
15.3%
|
15.2%
|
234,000
|
254,000
|
$15,294
|
Pepsi-Cola
|
8.8%
|
9.0%
|
136,000
|
145,000
|
$15,456
|
Mountain Dew
|
4.6%
|
4.5%
|
24,000
|
31,000
|
$5,217
|
Dr Pepper
|
4.1%
|
3.9%
|
76,000
|
64,000
|
$18,537
|
Gatorade
|
3.1%
|
3.6%
|
119,000
|
162,000
|
$38,387
|
|
2002
|
2004
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
Nước đóng chai
|
3,221.6
|
3,785.6
|
4,588.1
|
4,847.2
|
4,712.1
|
4,588.9
|
Nước ép trái cây/đồ uống từ nước ép trái cây
|
3,030.5
|
3,034.2
|
2,612.2
|
2,534.9
|
2,512.4
|
2,498.9
|
Đồ uống cho người tập thể thao
|
488.1
|
620.5
|
912.3
|
950.4
|
856.9
|
843.3
|
Trà uống ngay
|
430.7
|
455.2
|
556.6
|
625.4
|
623.7
|
706.1
|
Đồ uống tăng lực
|
28.9
|
63.7
|
135.3
|
177.0
|
217.3
|
218.0
|
|
Biên lợi nhuận gộp của công ty bán lẻ
|
Biên lợi nhuận gộp của thương hiệu
|
Trà uống ngay
|
35%
|
60%
|
Cà phê uống ngay
|
35%
|
60%
|
Đồ uống tăng lực
|
35%
|
70%
|
Đồ uống cho người tập thể thao
|
35%
|
65%
|
Nước ép trái cây
|
25%
|
35%
|
Nước
|
35%
|
45%
|
Nước ngọt có ga
|
30%
|
70%
|
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: