Công cụ phát triển nghề nghiệp
Công cụ phát triển sự nghiệp và việc sử dụng các công cụ phát triển sự nghiệp của các tổ chức. |
|||
Áp dụng các công cụ phát triển nghề nghiệp |
Phần trăm sử dụng |
||
Mẫu thử/ mẫu nghiên cứu ở Mỹ |
Mẫu thử/ mẫu nghiên cứu ở Canada |
Mẫu thử/ mẫu nghiên cứu ở Liên Hiệp Anh |
|
A. Các công cụ nhân viên tự thực hiện |
|
|
|
1.Hội thảo trước khi nghỉ hưu |
46 |
|
80 |
2.Hội thảo về kế hoạch nghề nghiệp |
34 |
27 |
46 |
3.Sách hướng dẫn nghề nghiệp ( sử dụng riêng ) |
18 |
|
|
4.Phần mềm máy tính |
13 |
|
|
B. Tư vấn cá nhân và các buổi thảo luận về sự nghiệp |
|
|
|
1.Giám sát-quản trị lộ trình sự nghiệp |
83 |
|
93 |
2.Nhân viên nhân sự |
83 |
|
86 |
3.Nhân viên tư vấn cá biệt |
|
|
|
a.Trong tổ chức |
24 |
45 |
|
b.Ngoài tổ chức |
17 |
|
|
4.Cố vấn nghề nghiệp |
22 |
|
|
C.Trao đổi thông tin giữa người lao động bên trong tổ chức |
|
|
|
1.Nấc thang sự nghiệp và nấc thang đôi sự nghiệp |
34 |
20 |
51 |
2.Trung tâm tài nguyên nghề nghiệp |
22 |
|
|
3.Sổ tay thông tin nghề nghiệp |
20 |
33 |
58 |
4.Các hình thức thông tin khác |
22 |
|
|
D.Hệ thống kết nối nghề nghiệp |
|
|
|
1.Các thông báo nghề nghiệp |
84 |
79 |
96 |
2.Lập kế hoạch thay đổi hoặc tiếp quản vị trí |
65 |
|
85 |
3.Hệ thống thay đổi nội bộ |
56 |
|
|
4.Thảo luận không chính thức |
52 |
|
|
5.Kiểm tra kỹ năng |
37 |
|
|
6.Cam kết của nhân viên |
24 |
|
|
E.Các phương pháp thực hiện tiềm năng của tổ chức |
|
|
|
1.Quá trình phỏng vấn |
68 |
|
|
2.Phân công công việc |
65 |
|
|
3.Thông cáo về khả năng thăng tiến |
46 |
|
|
4.Kiểm tra tâm lý |
34 |
|
|
5.Trung tâm đánh giá |
14 |
|
47 |
F. Những chương trình phát triển |
|
|
|
1.Hoàn trả lại học phí |
95 |
|
|
2.Các chương trình đào tạo và phát triển bên trong |
92 |
72 |
|
3.Các buổi hội thảo bên ngoài |
91 |
|
|
4.Các chương trình hướng nghiệp cho nhân viên |
86 |
57 |
|
5.Sự luân phiên trong công việc |
54 |
12 |
|
6.Sự đào tạo giám sát trong các buổi thảo luận về công việc |
44 |
|
|
7.Phong phú công việc hoặc thiết kế công việc |
41 |
85 |
|
8.Hệ thống cố vân |
21 |
|
71 |
9.Chương trình công việc kép |
8 |
|
|
Biên dịch: Lê Thị Khánh Ly
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: