TIẾP CẬN CÂN BẰNG GIÁ TRỊ
Khái niệm giá trị được đề cập từ rất lâu trong tư tưởng triết học và kinh tế nhằm giải thích hai khái niệm về giá trị: giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Smith (1776) tin rằng giá trị hàm chứa hai ý nghĩa khác nhau về giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Bentham (1789) cũng phân biệt hai ý nghĩa khác nhau về lợi ích mong đợi và lợi ích trải nghiệm. Mặc dù, Smith và Bentham có các tiếp cận khác nhau trong việc định nghĩa khái niệm lợi ích, cả hai cùng có nhận thức chung về sự khác nhau giữa hai khái niệm: giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Ricardo (1821) lần đầu tiên đề cấp đến sự khác nhau giữa “giá trị và sự giàu có” (“value and riches”) đặt tiền đề cho sự phân biệt giữa lợi ích biên và tổng lợi ích. Sau này, Dupuit (1844) vận dụng lý thuyết lợi ích biên để xây dựng lý thuyết giá cả để tối đa hóa lợi ích. Như vậy, Ricardo và Dupuit đã xây dựng lý thuyết giá cả dựa trên qui luật lợi ích biên giảm dần, đặt cơ sở nền tẳng cho sự phát triển lý thuyết cung cầu của kinh tế học tân cổ điển. Mặc dù nhiều nhà kinh tế đã nỗ lực trong việc định vị khái niệm lợi ích trong lý thuyết giá trị, nhưng vẫn chưa đưa ra một định nghĩa chung về khái niệm và hàm lợi ích.
Khái niệm lợi ích đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường, và sự phân bổ nguồn lực giữa doanh nghiệp và khách hàng. Nhằm nghiên cứu cách thức phân bổ hiệu quả nguồn lực dưới sự điều tiết cơ chế thị trường, các nhà kinh tế đã phát triển mô hình cân bằng tổng quát (mô hình CGE) dựa trên nền tảng lý thuyết cân bằng tổng quát của Debreu (1959). Để phát triển các mô hình cân bằng tổng quát, các nhà kinh tế cần định nghĩa hàm lợi ích và các điều kiện cân bằng tổng quát. Các hàm lợi ích được sử dụng phổ biến trong các mô hình CGE như hàm lợi íchCobb-Douglas và hàm lợi ích Stone-Greary (Lofgren et al., 2002; Wing, 2004; Hosoe et al., 2010). Tuy nhiên, các hàm lợi ích này không tích hợp các biến giá cả và giá trị. Điều này dẫn đến một hạn chế, đó là các mô hình này không thể xem xét cân bằng giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng. Ngoài ra, các mô hình cân bằng tổng quát trước đây xem xét điều kiện cân bằng thị trường cho cả thị trường nguồn lực và thị trường sản phẩm, dưới góc độ cân bằng giá cả chứ chưa xem xét cân bằng giá trị. Ngoài ra, sự khác nhau trong các mô hình cân bằng tổng quát là do cách thức vận dụng các phương pháp cân bằng khác nhau. Hosoe et al. (2010) sử dụng mô hình lợi nhuận bằng không với giả định rằng các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo và sự cạnh tranh dẫn đến lợi nhuận bằng không tại điểm cân bằng thị trường. Trong khi đó, Lofgren et al. (2002) vận dụng mô hình đạo hàm bậc nhất đối với hàm lợi ích và hàm lợi nhuận để tối đa hóa lợi ích khách hàng và lợi nhuận doanh nghiệp tại điểm cân bằng thị trường. Từ khi mô hình trên không xem xét sự cân bằng giá trị giữa lợi ích khách hàng và lợi nhuận doanh nghiệp, giải pháp cân bằng tổng quát với giá trị xã hội cực đại có thể đã bị bỏ qua.
Trên cơ sở kế thừa và khám phá khái niệm giá trị từ các nghiên cứu trước đây, bài viết định nghĩa hàm lợi ích với sự tích hợp giá cả và giá trị, và xem xét sự hiện diện của yếu tố đầu vào khách hàng trong các hàm lợi ích và hàm sản xuất. Từ đó, bài viết phát triển mô hình giá trị kết hợp để xem xét cân bằng giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng, và đồng thời phát triển mô hình cân bằng tổng quát với hai điều kiện cân bằng thị trường và cân bằng giá trị nhằm tối đa hóa giá trị xã hội.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: